Dự Đoán Kết Quả Xổ Số Miền Trung – Ngày 16/01/2023
Dự đoán XSMT – Ngày 15/01/2023, dự đoán kết quả Xổ Số Miền Trung, soi cầu XSMT – Ngày 15/01/2023, chốt số Giải Giải 8 Đầu Đuôi, Bạch Thủ Lô 3 Số, Dàn Giải 8 Tám Con, Bạch Thủ Giải 8, Dàn Bao Lô 6 Con, Dàn 8 Con Lô 3 Số, Độc Thủ Lô chính xác nhất.
Nhận dự đoán các cầu Miền Trung – Ngày 16/01/2023 của các Đài Quay: TT Huế, Phú Yên
Cầu Đẹp | Dự đoán |
---|---|
Hai Con Lô | Nhận Dự Đoán |
Bạch Thủ Lô 3 Số | Nhận Dự Đoán |
Giải Đặc Biệt Đầu Đuôi | Nhận Dự Đoán |
Độc Thủ Đề | Nhận Dự Đoán |
Bạch Thủ 3 Càng | Nhận Dự Đoán |
Cặp Xíu Chủ | Nhận Dự Đoán |
Độc Thủ Lô | Nhận Dự Đoán |
Giải Giải 8 Đầu Đuôi | Nhận Dự Đoán |
Bạch Thủ Giải 8 | Nhận Dự Đoán |
Kết quả Dự Đoán các cầu Miền Trung – Chủ Nhật Ngày 15/01/2023
Soi Cầu | Dự đoán | Kết quả dự đoán |
---|---|---|
Hai Con Lô | TTHue: 06,29, KonTum: 44,94, KhanhHoa: 29,73 | TTHue: Trúng 06, KonTum: Win 94, KhanhHoa: Trúng 73 |
Bạch Thủ Lô Ba Số | KhanhHoa: 884, KonTum: 895, TTHue: 852 | KhanhHoa: Trượt, KonTum: Trượt, TTHue: Trượt |
Đề Đầu Đít | KonTum: Đầu: 9 – Đuôi: 8, TTHue: Đầu: 4 – Đuôi: 3, KhanhHoa: Đầu: 4 – Đuôi: 3 | KonTum: Trượt, TTHue: Trượt, KhanhHoa: Trượt |
Độc Thủ Đề | KonTum: 49, TTHue: 40, KhanhHoa: 48 | KonTum: Trượt, TTHue: Trượt, KhanhHoa: Trúng |
Độc Thủ Xíu Chủ | TTHue: 610, KhanhHoa: 748, KonTum: 036 | TTHue: Trượt, KhanhHoa: Trúng, KonTum: Trượt |
2 Con Ba Càng | TTHue: 321,544, KonTum: 478,011, KhanhHoa: 748,336 | TTHue: Win, KonTum: Trúng, KhanhHoa: Win |
Bao Lô | KhanhHoa: 44, KonTum: 18, TTHue: 45 | KhanhHoa: Win, KonTum: Trượt, TTHue: Win |
Giải Giải Tám Đầu Đuôi | TTHue: Đầu: 3 – Đuôi: 2, KonTum: Đầu: 4 – Đuôi: 5, KhanhHoa: Đầu: 8 – Đuôi: 0 | TTHue: Trúng đuôi 2, KonTum: Trượt, KhanhHoa: Win đuôi 0 |
Độc Thủ Giải Tám | KhanhHoa: 41, TTHue: 82, KonTum: 37 | KhanhHoa: Trượt, TTHue: Trúng, KonTum: Trượt |
Kết quả Xổ Số Miền Trung – Chủ Nhật Ngày 15/01/2023
Tỉnh | TT Huế | Kon Tum | Khánh Hòa | |||||||||||||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
G8 | 82 | 53 | 00 | |||||||||||||||||||||||
G7 | 787 | 294 | 145 | |||||||||||||||||||||||
G6 |
7394
|
4509
|
9802
|
|||||||||||||||||||||||
1419
|
5930
|
3986
|
||||||||||||||||||||||||
7026
|
6665
|
8855
|
||||||||||||||||||||||||
G5 | 2630 | 3994 | 4198 | |||||||||||||||||||||||
G4 |
56512
|
20165
|
07372
|
|||||||||||||||||||||||
50106
|
20983
|
12902
|
||||||||||||||||||||||||
55488
|
40964
|
67697
|
||||||||||||||||||||||||
18583
|
53020
|
22866
|
||||||||||||||||||||||||
85584
|
61003
|
77067
|
||||||||||||||||||||||||
32955
|
54776
|
14307
|
||||||||||||||||||||||||
11645
|
37230
|
76044
|
||||||||||||||||||||||||
G3 |
00001
|
86205
|
96200
|
|||||||||||||||||||||||
78413
|
05583
|
08873
|
||||||||||||||||||||||||
G2 | 20984 | 95824 | 63269 | |||||||||||||||||||||||
G1 | 50877 | 25032 | 98474 | |||||||||||||||||||||||
ĐB | 455321 | 104478 | 416748 |