Dự Đoán Kết Quả Xổ Số Miền Nam – Ngày 12/01
Soi Cầu Xổ Số ngày – Ngày 12-01-2023 Với Các cầu 2 Con Ba Càng, Dàn Tám Con Lô 3 Số, Đặc Biệt Đầu Đít, Cặp Lô, Độc Thủ Lô 3 Số, Độc Thủ Giải 8, Giải Đặc Biệt có tỷ lệ ăn cao nhất. Bạn có thể tham khảo số Soi Cầu Miền Nam ngay trước kỳ quay để nhận Chiến thắng cao nhất.
Nhận dự đoán các cầu Miền Nam – Ngày 12/01 của các Đài Quay: Tây Ninh, An Giang, Bình Thuận
Cầu Đẹp | Dự đoán |
---|---|
Giải Đặc Biệt | Nhận Dự Đoán |
Xíu Chủ 1 Con | Nhận Dự Đoán |
2 Con Ba Càng | Nhận Dự Đoán |
Độc Thủ Lô | Nhận Dự Đoán |
Giải Giải 8 Đầu Đuôi | Nhận Dự Đoán |
Độc Thủ Giải 8 | Nhận Dự Đoán |
Đặc Biệt Đầu Đít | Nhận Dự Đoán |
Cặp Lô | Nhận Dự Đoán |
Độc Thủ Lô 3 Số | Nhận Dự Đoán |
Kết quả Dự Đoán các cầu Miền Nam – Thứ 4 Ngày 11/01
Soi Cầu | Dự đoán | Kết quả dự đoán |
---|---|---|
Giải Đặc Biệt | CanTho: 12, DongNai: 52, SocTrang: 95 | CanTho: Trượt, DongNai: Trượt, SocTrang: Trúng |
Độc Thủ Xíu Chủ | DongNai: 310, SocTrang: 195, CanTho: 272 | DongNai: Trượt, SocTrang: Ăn, CanTho: Trượt |
Song Thủ Xíu Chủ | DongNai: 182,261, CanTho: 615,018, SocTrang: 195,119 | DongNai: Trúng, CanTho: Win, SocTrang: Win |
Bạch Thủ Bao Lô | SocTrang: 23, CanTho: 05, DongNai: 30 | SocTrang: Trúng, CanTho: Ăn, DongNai: Win |
Giải Tám Đầu Đít | DongNai: Đầu: 5 – Đuôi: 2, CanTho: Đầu: 2 – Đuôi: 1, SocTrang: Đầu: 2 – Đuôi: 6 | DongNai: Trượt, CanTho: Trúng đầu 2, SocTrang: Win đầu 2 |
Độc Thủ Giải Tám | SocTrang: 22, DongNai: 10, CanTho: 22 | SocTrang: Win, DongNai: Trượt, CanTho: Trúng |
Đặc Biệt Đầu Đít | CanTho: Đầu: 1 – Đuôi: 7, DongNai: Đầu: 1 – Đuôi: 2, SocTrang: Đầu: 1 – Đuôi: 3 | CanTho: Win đầu 1, DongNai: Ăn đuôi 2, SocTrang: Trượt |
2 Con Lô | DongNai: 36,41, CanTho: 50,42, SocTrang: 48,67 | DongNai: Ăn 36, CanTho: Trượt, SocTrang: Trúng 67 |
Độc Thủ Lô Ba Số | SocTrang: 348, CanTho: 430, DongNai: 396 | SocTrang: Trượt, CanTho: Win, DongNai: Ăn |
Kết quả Xổ Số Miền Nam – Thứ 4 Ngày 11/01
Tỉnh | Đồng Nai | Cần Thơ | Sóc Trăng | |||||||||||||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
G8 | 29 | 22 | 22 | |||||||||||||||||||||||
G7 | 909 | 282 | 645 | |||||||||||||||||||||||
G6 | 8396 | 5717 | 4589 |
|||||||||||||||||||||||
0032 | 9205 | 4733 |
||||||||||||||||||||||||
2864 | 3080 | 1039 |
||||||||||||||||||||||||
G5 | 4912 | 6253 | 1758 | |||||||||||||||||||||||
G4 | 63021 | 60115 | 06552 |
|||||||||||||||||||||||
78596 | 33022 | 38103 |
||||||||||||||||||||||||
16376 | 21401 | 85751 |
||||||||||||||||||||||||
83826 | 66430 | 86322 |
||||||||||||||||||||||||
63564 | 76361 | 57654 |
||||||||||||||||||||||||
61409 | 43431 | 28623 |
||||||||||||||||||||||||
52168 | 40718 | 34404 |
||||||||||||||||||||||||
G3 | 37343 | 90951 | 92282 |
|||||||||||||||||||||||
99636 | 63171 | 78423 |
||||||||||||||||||||||||
G2 | 56605 | 70858 | 77006 | |||||||||||||||||||||||
G1 | 70130 | 35704 | 60167 | |||||||||||||||||||||||
ĐB | 553182 | 488615 | 761195 |